Việt
xuyên âm đầu xa
Anh
far-end crosstalk
Far - End Crosstalk
Đức
Gegenübersprechen
Fernnebensprechen
Pháp
diaphonie distante
Fernnebensprechen /nt/V_THÔNG/
[EN] far-end crosstalk
[VI] xuyên âm đầu xa
[DE] Gegenübersprechen
[FR] diaphonie distante
Far - End Crosstalk, far-end crosstalk /điện tử & viễn thông;vật lý;vật lý/