Việt
xuyên được
Anh
pervious
“I won’t be able to see you much while my brother is here,” repeats Besso.
“Khi anh tớ còn ở chơi thì tớ không gặp cậu thường xuyên được”, Besso nhắc lại.
Häufig wird die Schlagzähigkeit von Thermoplasten bei niedrigen Temperaturen erhöht.
Tính bền va đập của nhựa nhiệt ở nhiệt độ thấp thường xuyên được nâng cao.
Lebensmittelenzyme werden regelmäßig bei der industriellen Lebensmittelherstellung eingesetzt.
Enzyme thực phẩm thường xuyên được sử dụng trong sản xuất thức ăn công nghiệp.
Universelle und häufig eingesetzte Sensoren sind Durchflussfotometer.
Bộ cảm biến phổ quát và thường xuyên được sử dụng là quang kế dòng chảy (flow photometer).
Ein regelmäßig durchzuführender Produktkonfektionierungsschritt ist die Produkttrocknung.
Một công việc thường xuyên được thực hiện trong bước hoàn tất sản xuất là sấy sản phẩm.