TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xuyên được

xuyên được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xuyên được

 pervious

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“I won’t be able to see you much while my brother is here,” repeats Besso.

“Khi anh tớ còn ở chơi thì tớ không gặp cậu thường xuyên được”, Besso nhắc lại.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Häufig wird die Schlagzähigkeit von Thermoplasten bei niedrigen Temperaturen erhöht.

Tính bền va đập của nhựa nhiệt ở nhiệt độ thấp thường xuyên được nâng cao.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Lebensmittelenzyme werden regelmäßig bei der industriellen Lebensmittelherstellung eingesetzt.

Enzyme thực phẩm thường xuyên được sử dụng trong sản xuất thức ăn công nghiệp.

Universelle und häufig eingesetzte Sensoren sind Durchflussfotometer.

Bộ cảm biến phổ quát và thường xuyên được sử dụng là quang kế dòng chảy (flow photometer).

Ein regelmäßig durchzuführender Produktkonfektionierungsschritt ist die Produkttrocknung.

Một công việc thường xuyên được thực hiện trong bước hoàn tất sản xuất là sấy sản phẩm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pervious

xuyên được