TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xy lanh

xy lanh

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Khối động cơ gồm piston

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

trục khuỷu.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

trục khuỷu vừa đại tu.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

ống đong

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
xy lanh con

Xy lanh con

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
xy lanh cái

Xy lanh cái

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

xy lanh

Cylinder

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

short block n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

short engine n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
xy lanh con

wheel cylinder n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
xy lanh cái

master cylinder n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

xy lanh

Zylinder

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie sind direkt nach der Benutzung in einem Standzylinder mit Desinfektionslösung oder E-Wasser mit Spülmittel aufzubewahren, da eingetrocknete Flüssigkeitsreste schlecht zu inaktivieren und zu reinigen sind.

Chúng được giữ trong một bình xy lanh với dung dịch khử trùng hoặc nước E (E-Water) với thuốc tẩy rửa, trực tiếp sau khi sử dụng, vì chất thải khô sẽ gây khó khăn cho việc khử trùng và rửa sạch.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zur sicheren Handhabung bei Innenmaßen sind die Prüfzylinder verkürzt.

Để thao tác an toàn khi so sánh kích thước bên trong, xy lanh kiểm tra được làm ngắn.

Nach dem Einzugsbereich, der meist als separates Stück ausgeführt ist, folgt das Zylinderrohr mit mehreren Heizzonen.

Vùng nạp liệu thường được thiết kế riêng biệt,tiếp theo đó là xy lanh với nhiều vùng gianhiệt.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xy lanh,ống đong

[DE] Zylinder

[EN] Cylinder

[VI] xy lanh, ống đong

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Cylinder

xy lanh

Từ điển ô tô Anh-Việt

short block n.

Khối động cơ gồm piston, xy lanh, trục khuỷu.

short engine n.

Khối động cơ gồm piston, xy lanh, trục khuỷu vừa đại tu.

wheel cylinder n.

Xy lanh con (phanh)

master cylinder n.

Xy lanh cái (phanh)