TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yếu tố môi trường

yếu tố môi trường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt

Anh

yếu tố môi trường

environment factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 environment factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Environmental factor

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Umwelteinflüssen (z.B. Luftfeuchtigkeit, Wasser)

Các yếu tố môi trường (thí dụ: độ ẩm trong không khí, nước)

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Abiotische Umweltfaktoren

Những yếu tố môi trường vô sinh

1.3 Biotische Umweltfaktoren.

1.3 Những yếu tố môi trường hữu sinh

Zählen Sie abiotische Umweltfaktoren auf.

Nêu các yếu tố môi trường vô sinh.

Sie sind damit biotische Umweltfaktoren.

Vậy chúng là những yếu tố môi trường hữu sinh.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Environmental factor

Yếu tố môi trường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

environment factor

yếu tố môi trường

 environment factor /cơ khí & công trình/

yếu tố môi trường