TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yếu tố quyết định

yếu tố quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xác định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yếu tố chủ yếu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

yếu tố quyết định

determinants

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

controller factor

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

yếu tố quyết định

Determinante

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Fakto­ ren bestimmen hauptsächlich die zu ergreifenden Schutzmaßnahmen.

Những yếu tố này là yếu tố quyết định chính những biện pháp phòng ngừa cần phải thực hiện.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zählen Sie Faktoren auf, von denen die Effektivität von Sterilisationsverfahren abhängt.

Liệt kê các yếu tố quyết định hiệu quả của các quá trình tiệt trùng.

Die Erkennung erfolgt über spezifische Strukturen (Epitope oder antigene Determinanten) auf den Oberflächen der Antigene (Bild 1).

Việc nhận ra được thực hiện qua cơ cấu đặc biệt (epitope hay yếu tố quyết định kháng nguyên) trên bề mặt của các kháng nguyên (Hình 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Entscheidend für ein gutes Behandlungsergebnis sind:

Các yếu tố quyết định để đạt kết quả xử lý tốt là:

Diese Kristallinität wirkt sich entscheidend aufdie guten physikalischen Eigenschaften aus,schränkt aber auch die Verarbeitungsmöglichkeiten ein.

Độ kết tinh này là yếu tố quyết định cho đặc tínhvật lý tốt của PTFE, tuy nhiên nó cũng giới hạnkhả năng gia công.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

controller factor

yếu tố chủ yếu, yếu tố quyết định

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

determinants

Yếu tố quyết định, xác định

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Determinante /[determinanta], die; -, -n/

(bildungsspr ) yếu tố quyết định;