Việt
yếu tố quyết định
xác định
yếu tố chủ yếu
Anh
determinants
controller factor
Đức
Determinante
Diese Fakto ren bestimmen hauptsächlich die zu ergreifenden Schutzmaßnahmen.
Những yếu tố này là yếu tố quyết định chính những biện pháp phòng ngừa cần phải thực hiện.
Zählen Sie Faktoren auf, von denen die Effektivität von Sterilisationsverfahren abhängt.
Liệt kê các yếu tố quyết định hiệu quả của các quá trình tiệt trùng.
Die Erkennung erfolgt über spezifische Strukturen (Epitope oder antigene Determinanten) auf den Oberflächen der Antigene (Bild 1).
Việc nhận ra được thực hiện qua cơ cấu đặc biệt (epitope hay yếu tố quyết định kháng nguyên) trên bề mặt của các kháng nguyên (Hình 1).
Entscheidend für ein gutes Behandlungsergebnis sind:
Các yếu tố quyết định để đạt kết quả xử lý tốt là:
Diese Kristallinität wirkt sich entscheidend aufdie guten physikalischen Eigenschaften aus,schränkt aber auch die Verarbeitungsmöglichkeiten ein.
Độ kết tinh này là yếu tố quyết định cho đặc tínhvật lý tốt của PTFE, tuy nhiên nó cũng giới hạnkhả năng gia công.
yếu tố chủ yếu, yếu tố quyết định
Yếu tố quyết định, xác định
Determinante /[determinanta], die; -, -n/
(bildungsspr ) yếu tố quyết định;