Việt
y khoa
y học
y tế
= xem Medikament.
bác sĩ. chữa bệnh.
nội khoa
liệu pháp
phép trị liệu.
ỵ khoa
Anh
medical
Đức
Medizin
Iatrik
Heilkunde
MedikusMedizin
iatrisch
medizinisch
Heilkünde
PPE wird angewendet für Kühlergrille, Zierleisten, Sonnenkollektoren, Kamerateile und sterilisierbare medizinische Geräte.
PPE được sử dụng làm vỉ lưới bộ tản nhiệt, viền nẹp trang trí, tấm pin mặt trời, các bộ phận máy chụp ảnh và các dụng cụ y khoa khử trùng được.
:: Polyvinylidenfluorid PVDF: PVDF hat eine hohe Festigkeit und Steifigkeit und kann sehr gut durch Spritzgießen und Extrudieren zu Flaschen, Kabelummantelungen und medizinischen Instrumenten verarbeitet werden.
:: Polyvinylidenfluorid PVDF: PVDF có độ bền và độ cứng vững cao và có thể gia công dễ dàng bằng đúc phun và ép đùn để sản xuất chai, vỏ bọc dây cáp và các dụng cụ y khoa.
So sind sie vor allem in der Automobilindustrie, beider Spielwarenproduktion und bei Haushaltsgegenständen, im Verpackungsbereich und in derBauindustrie, aber auch in der Medizintechnikvon stetig wachsendem Interesse (Bild 1).
Nhất là trong công nghiệp ô tô, các sản phẩm đồ chơi và đồ gia dụng, trong lĩnh vực đóng gói và trong kỹ nghệ xây dựng, và cả trong kỹ thuật y khoa với nhu cầu liên tục gia tăng (Hình 1).
Neben dem Rohrleitungsbau ist das Infrarotschweißen vor allem für Anwendungen im Rein- und Reinstraumbereich sowie in der Chipfertigung und der Medizintechnik/Pharmazie interessant.
Bên cạnh ngành lắp đặt đường ống dẫn, hàn tia hồng ngoại chủ yếu được sử dụng trong khu vực phòng tinh khiết và siêu tinh khiết, cũng như trong khu vực chế tạo chip và kỹ thuật y khoa/dược phẩm.
Medizin, z.B. Chirurgische Instrumente, Prothesen.
Trong y khoa, thí dụ dụng cụ giải phẫu, bộ phận chỉnh hình trong cơ thể.
Medizin studieren
học y khoa.
Medizin /í/
1. y học, y khoa; Medizin studieren học y; 2. = xem Medikament.
medizinisch /a/
thuộc] y khoa, y học, bác sĩ. chữa bệnh.
Heilkünde /f =/
y học, y khoa, nội khoa, liệu pháp, phép trị liệu.
Iatrik /f =/
y học, ỵ khoa,
Iatrik /die; - (Med.)/
y học; y khoa;
Heilkunde /die (o. PL)/
MedikusMedizin /[medi’tsim], die; -, -en/
(o PL) y học; y khoa;
học y khoa. : Medizin studieren
iatrisch /(Adj.) (Med.)/
(thuộc) y học; y khoa; y tế;
y khoa,y học
Medizin f.
medical /y học/