TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

y khoa

y khoa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

y học

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

y tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

= xem Medikament.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác sĩ. chữa bệnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nội khoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệu pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phép trị liệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ỵ khoa

y học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỵ khoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

y khoa

 medical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

y khoa

Medizin

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Iatrik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heilkunde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

MedikusMedizin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

iatrisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

medizinisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heilkünde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ỵ khoa

Iatrik

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

PPE wird angewendet für Kühlergrille, Zierleisten, Sonnenkollektoren, Kamerateile und sterilisierbare medizinische Geräte.

PPE được sử dụng làm vỉ lưới bộ tản nhiệt, viền nẹp trang trí, tấm pin mặt trời, các bộ phận máy chụp ảnh và các dụng cụ y khoa khử trùng được.

:: Polyvinylidenfluorid PVDF: PVDF hat eine hohe Festigkeit und Steifigkeit und kann sehr gut durch Spritzgießen und Extrudieren zu Flaschen, Kabelummantelungen und medizinischen Instrumenten verarbeitet werden.

:: Polyvinylidenfluorid PVDF: PVDF có độ bền và độ cứng vững cao và có thể gia công dễ dàng bằng đúc phun và ép đùn để sản xuất chai, vỏ bọc dây cáp và các dụng cụ y khoa.

So sind sie vor allem in der Automobilindustrie, beider Spielwarenproduktion und bei Haushaltsgegenständen, im Verpackungsbereich und in derBauindustrie, aber auch in der Medizintechnikvon stetig wachsendem Interesse (Bild 1).

Nhất là trong công nghiệp ô tô, các sản phẩm đồ chơi và đồ gia dụng, trong lĩnh vực đóng gói và trong kỹ nghệ xây dựng, và cả trong kỹ thuật y khoa với nhu cầu liên tục gia tăng (Hình 1).

Neben dem Rohrleitungsbau ist das Infrarotschweißen vor allem für Anwendungen im Rein- und Reinstraumbereich sowie in der Chipfertigung und der Medizintechnik/Pharmazie interessant.

Bên cạnh ngành lắp đặt đường ống dẫn, hàn tia hồng ngoại chủ yếu được sử dụng trong khu vực phòng tinh khiết và siêu tinh khiết, cũng như trong khu vực chế tạo chip và kỹ thuật y khoa/dược phẩm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Medizin, z.B. Chirurgische Instrumente, Prothesen.

Trong y khoa, thí dụ dụng cụ giải phẫu, bộ phận chỉnh hình trong cơ thể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Medizin studieren

học y khoa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Medizin /í/

1. y học, y khoa; Medizin studieren học y; 2. = xem Medikament.

medizinisch /a/

thuộc] y khoa, y học, bác sĩ. chữa bệnh.

Heilkünde /f =/

y học, y khoa, nội khoa, liệu pháp, phép trị liệu.

Iatrik /f =/

y học, ỵ khoa,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Iatrik /die; - (Med.)/

y học; y khoa;

Heilkunde /die (o. PL)/

y học; y khoa;

MedikusMedizin /[medi’tsim], die; -, -en/

(o PL) y học; y khoa;

học y khoa. : Medizin studieren

iatrisch /(Adj.) (Med.)/

(thuộc) y học; y khoa; y tế;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

y khoa,y học

Medizin f.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 medical /y học/

y khoa