plastic
chất dẻo// dẻo, nặn được heat-resistant ~ chất dẻo chịu nhiệt low-expansion ~ chất dẻo ít giãn nở opaque ~ chất dẻo mờ, chất dẻo không trong suốt painted ~ chất dẻo nhuộm màu stable ~ chất dẻo không bị biến dạng transparent ~ chất dẻo trong suốt ~ clay đất sét dẻo ~ flow , ~ strain sự ch ả y d ẻ o, sự biến dạng dẻo