Việt
cụ thể
Anh
concrete
Đức
konkret/konkret
konkret
Cụ thể (tính, cái) [Đức: konkret/Konkret (das); Anh: concrete]
> Xem Trừu tượng và Cụ thể (tính, cái) Đức: abstrakt/Abstrakte (das); konkret/Konkrete (das); Anh: abstract/concrete]