konkret /[kon'kre:t] (Adj.; -er, -este)/
cụ thể;
thực tế;
die konkrete Wirklichkeit : hiện thực-, konkrete Musik: nhạc soạn theo âm thanh tự nhiên (được thu và phối hợp lại).
konkret /[kon'kre:t] (Adj.; -er, -este)/
rõ ràng;
xác thực;
chính xác;
hợp lý;
konkrete Pläne haben : có những kế hoạch rõ ràng.