TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konkret

cụ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển triết học HEGEL

thực tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

konkret

concrete

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển triết học HEGEL

Đức

konkret

konkret

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển triết học HEGEL

konkret/konkret

 
Từ điển triết học HEGEL

Pháp

konkret

concret

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die konkrete Wirklichkeit

hiện thực-, konkrete Musik: nhạc soạn theo âm thanh tự nhiên (được thu và phối hợp lại).

konkrete Pläne haben

có những kế hoạch rõ ràng.

Từ điển triết học HEGEL

Cụ thể (tính, cái) [Đức: konkret/Konkret (das); Anh: concrete]

> Xem Trừu tượng và Cụ thể (tính, cái) Đức: abstrakt/Abstrakte (das); konkret/Konkrete (das); Anh: abstract/concrete]

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

konkret

concret

konkret

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konkret /[kon'kre:t] (Adj.; -er, -este)/

cụ thể; thực tế;

die konkrete Wirklichkeit : hiện thực-, konkrete Musik: nhạc soạn theo âm thanh tự nhiên (được thu và phối hợp lại).

konkret /[kon'kre:t] (Adj.; -er, -este)/

rõ ràng; xác thực; chính xác; hợp lý;

konkrete Pläne haben : có những kế hoạch rõ ràng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

konkret

concrete