TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoại tại hóa

ngoại tại hóa

 
Từ điển triết học HEGEL

Anh

ngoại tại hóa

alienation

 
Từ điển triết học HEGEL

Đức

ngoại tại hóa

entäusserung

 
Từ điển triết học HEGEL
Từ điển triết học HEGEL

Ngoại tại hóa (sự) [Đức: Entäußerung; Anh: alienation]

> Xem Tha hóa và Xuất nhượng/Ngoại tại hóa (sự) Đức: Entfremdung und Entäußerung; Anh: alienation and estrangement]