TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cảm giác

cảm giác

 
Từ điển triết học HEGEL

Anh

cảm giác

sensation

 
Từ điển triết học HEGEL

Đức

cảm giác

empfindung

 
Từ điển triết học HEGEL
Từ điển triết học HEGEL

Cảm giác [Đức: Empfindung; Anh: sensation]

> Xem Trực quan, Tri giác, Cảm giác và cái Cảm tính Đức: Anschauung, Wahrnehmung, Empfindung und das Sinnliche; Anh: intuition, perception, sensation and the sensory]