Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Äquator /m/VT_THUỶ/
[EN] equator
[VI] xích đạo (địa lý)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Äquator /SCIENCE/
[DE] Äquator
[EN] terrestrial equator
[FR] équateur terrestre