Việt
Hệ sinh thái
Anh
Ecosystem
biogeocenose
biogeocoenosis
ecological system
Đức
Ökosystem
ökologisches System
Pháp
Écosystème
ökologisches System,Ökosystem
[EN] ecological system
[VI] hệ sinh thái
Ökosystem /ENVIR/
[DE] Ökosystem
[EN] biogeocenose; biogeocoenosis; ecosystem
[FR] écosystème
Ökosystem /nt/ÔNMT/
[EN] ecosystem
[FR] Écosystème
[VI] Hệ sinh thái
[EN] The interacting system of a biological community and its non-living environmental surroundings.
[VI] Hệ thống tương tác của một quần thể sinh học với môi trường phi sinh xung quanh.