TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ölabweiser

Bộ chuyển lệch hướng dầu

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

ölabweiser

oil deflector

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

oil baffle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ölabweiser

Ölabweiser

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ölfangblech

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ölabweiser

chicane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cloison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ölabweiser,Ölfangblech /INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL/

[DE] Ölabweiser; Ölfangblech

[EN] oil baffle

[FR] chicane; cloison

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ölabweiser

[EN] oil deflector

[VI] Bộ chuyển lệch hướng dầu