TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ölkühler

Bộ làm mát dầu

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

thiết bị làm mát bằng dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ tản nhiệt dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ bôi trơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ölkühler

oil cooler

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oil hole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ölkühler

Ölkühler

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölkühler /m/ĐIỆN, ÔTÔ/

[EN] oil cooler

[VI] thiết bị làm mát bằng dầu (bôi trơn)

Ölkühler /m/CT_MÁY/

[EN] oil cooler, oil hole

[VI] bộ tản nhiệt dầu; lỗ bôi trơn

Ölkühler /m/NH_ĐỘNG/

[EN] oil cooler

[VI] thiết bị làm mát bằng dầu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ölkühler

oil cooler

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ölkühler

[EN] oil cooler

[VI] Bộ làm mát dầu