TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ölschalter

cầu dao dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị cắt điện trong dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ölschalter

oil switch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oil circuit breaker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oil circuit-breaker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oil-break switch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oil-switch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ölschalter

Ölschalter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ölschalter

disjoncteur dans l'huile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interrupteur dans l'huile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sectionneur à huile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ölschalter /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ölschalter

[EN] oil circuit-breaker; oil-break switch; oil-switch

[FR] disjoncteur dans l' huile; interrupteur dans l' huile

Ölschalter /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ölschalter

[EN] oil circuit-breaker

[FR] sectionneur à huile

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölschalter /m/ĐIỆN/

[EN] oil switch

[VI] cầu dao dầu

Ölschalter /m/KT_ĐIỆN/

[EN] oil circuit breaker, oil switch

[VI] thiết bị cắt điện trong dầu, cầu dao dầu