Việt
máy cắt điện có dầu
cái ngắt dòng dầu
cầu dao dùng dầu
công tắc dầu
cầu dao dầu
thiết bị cắt điện trong dầu
Anh
oil circuit breaker
interrupter
oil switch
Đức
Öltrennschalter
Ölschalter
Öltrennschalter /m/ĐIỆN/
[EN] oil circuit breaker
[VI] máy cắt điện có dầu, cầu dao dầu
Ölschalter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] oil circuit breaker, oil switch
[VI] thiết bị cắt điện trong dầu, cầu dao dầu
công tắc (dùng) dầu
cái ngắt dòng (dùng) dầu
oil circuit breaker, interrupter
o cái ngắt dòng dầu