TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ölstrom

lưu lượng dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ölstrom

oil flow

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

oil flow rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ölstrom

Ölstrom

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölstrom /m/KT_LẠNH/

[EN] oil flow rate

[VI] lưu lượng dầu, tốc độ dầu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ölstrom

oil flow