Việt
-s
-e u -ten xây chồng
-e kiến trúc thượng tầng
Anh
superstructure
Đức
Überbau
Basis und Überbau
hạ tầng cở sỏ và thượng tầng kiến trúc.
Überbau /m/
1. -(e)s, -e u -ten [sự] xây chồng; [công trình, kiến trúc] bên trên, thượng tầng (con tầu, ngôi nhà); 2. -(e)s, -e (triết) kiến trúc thượng tầng; thượng tầng kiến trúc; Basis und Überbau hạ tầng cở sỏ và thượng tầng kiến trúc.