TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überbau

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e u -ten xây chồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e kiến trúc thượng tầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

überbau

superstructure

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

überbau

Überbau

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Basis und Überbau

hạ tầng cở sỏ và thượng tầng kiến trúc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überbau /m/

1. -(e)s, -e u -ten [sự] xây chồng; [công trình, kiến trúc] bên trên, thượng tầng (con tầu, ngôi nhà); 2. -(e)s, -e (triết) kiến trúc thượng tầng; thượng tầng kiến trúc; Basis und Überbau hạ tầng cở sỏ và thượng tầng kiến trúc.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Überbau

superstructure

Überbau