Việt
sự cấp liệu quá mức
sự cấp quá liều
sự cho uống hay tiêm liều thuốc quá cao
liều lượng quá cao
Anh
overfeed
overdosage
overage
Đức
Überdosierung
Pháp
surdosage
überdosierung /die; -, -en (Fachspr.)/
sự cho uống hay tiêm liều thuốc quá cao;
liều lượng quá cao (Überdosis);
Überdosierung /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Überdosierung
[EN] overage
[FR] surdosage
Überdosierung /f/KT_DỆT/
[EN] overfeed
[VI] sự cấp liệu quá mức
Überdosierung /f/ÔNMT/
[EN] overdosage
[VI] sự cấp quá liều