TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liều lượng quá cao

liều lượng quá cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liều thuốc quá mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

liều lượng quá cao

überdosierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberdosis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie starb an einer Über dosis Schlaftabletten

cô ấy chết vì lượng thuốc ngủ quá liều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überdosierung /die; -, -en (Fachspr.)/

liều lượng quá cao (Überdosis);

uberdosis /die/

liều thuốc quá mạnh; liều lượng quá cao;

cô ấy chết vì lượng thuốc ngủ quá liều. : sie starb an einer Über dosis Schlaftabletten