TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überdosierung

sự cấp liệu quá mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cấp quá liều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cho uống hay tiêm liều thuốc quá cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liều lượng quá cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

überdosierung

overfeed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overdosage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

überdosierung

Überdosierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

überdosierung

surdosage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine Unterdosierung führt zu porösen Formteilen, eine Überdosierung zum übermäßigen Grat am Formteil, der unnötige Nacharbeit und Kosten verursacht (Bild 4).

định liều lượng thiếu sẽ khiến các chi tiết bị nhiều bọt rỗng, định liều lượng thừa sẽ tạo nên nhiều bavia khiến phải thêm thao tác cắt gọt và chi phí (Hình 4).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überdosierung /die; -, -en (Fachspr.)/

sự cho uống hay tiêm liều thuốc quá cao;

überdosierung /die; -, -en (Fachspr.)/

liều lượng quá cao (Überdosis);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überdosierung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Überdosierung

[EN] overage

[FR] surdosage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überdosierung /f/KT_DỆT/

[EN] overfeed

[VI] sự cấp liệu quá mức

Überdosierung /f/ÔNMT/

[EN] overdosage

[VI] sự cấp quá liều