Việt
sự cấp liệu quá mức
sự cấp quá liều
sự cho uống hay tiêm liều thuốc quá cao
liều lượng quá cao
Anh
overfeed
overdosage
overage
Đức
Überdosierung
Pháp
surdosage
Eine Unterdosierung führt zu porösen Formteilen, eine Überdosierung zum übermäßigen Grat am Formteil, der unnötige Nacharbeit und Kosten verursacht (Bild 4).
định liều lượng thiếu sẽ khiến các chi tiết bị nhiều bọt rỗng, định liều lượng thừa sẽ tạo nên nhiều bavia khiến phải thêm thao tác cắt gọt và chi phí (Hình 4).
überdosierung /die; -, -en (Fachspr.)/
sự cho uống hay tiêm liều thuốc quá cao;
liều lượng quá cao (Überdosis);
Überdosierung /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Überdosierung
[EN] overage
[FR] surdosage
Überdosierung /f/KT_DỆT/
[EN] overfeed
[VI] sự cấp liệu quá mức
Überdosierung /f/ÔNMT/
[EN] overdosage
[VI] sự cấp quá liều