Việt
khả năng chuyển
tính có thể ứng dụng sang lĩnh vực khác
tính có thể nhường lại
tính khả nhượng
tính truyền nhiễm
tính hay lây
Anh
transferability
Đức
Übertragbarkeit
übertragbarkeit /die; -/
tính có thể ứng dụng sang lĩnh vực khác;
tính có thể nhường lại; tính khả nhượng;
tính truyền nhiễm; tính hay lây;
Übertragbarkeit /f/