TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überziehung

Sự vượt tích

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

sự thâm hụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khuyết chi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

überziehung

Overdraft

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

überziehung

Überziehung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überziehung /f =, -en/

sự thâm hụt, sự khuyết chi.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Overdraft

[DE] Überziehung

[VI] Sự vượt tích

[EN] The pumping of water from a groundwater basin or aquifer in excess of the supply flowing into the basin; results in a depletion or " mining" of the groundwater in the basin.

[VI] Việc bơm nước từ lưu vực nước ngầm hay tầng ngậm nước nhiều hơn lượng nước đổ vào lưu vực, gây ra sự cạn kiệt nước ngầm trong lưu vực.