Việt
vật liệu phủ
hợp chất mạ
Anh
coating material
coating compound
covering material
Đức
Überzugsmaterial
Pháp
habillage
Überzugsmaterial /TECH/
[DE] Überzugsmaterial
[EN] covering material
[FR] habillage
Überzugsmaterial /nt/CT_MÁY/
[EN] coating material
[VI] vật liệu phủ
Überzugsmaterial /nt/B_BÌ/
[EN] coating compound
[VI] hợp chất mạ