Anh
local indication
Đức
Anzeige
örtliche
Durchsetzen (Bild 7) bewirkt eine örtliche Versteifung von Blechen z.B. Motorhaube (Bild 8), Heckdeckel, Fahrzeugtüren.
Ốp gân (Hình 7) có tác dụng gia cố từng vùng của tấm, thí dụ như nắp che động cơ (Hình 8), nắp cốp xe, cửa xe.
Aus den Laufzeiten der Echosignale lassen sich der Abstand zum Hindernis und dessen örtliche Lage berechnen.
Khoảng cách đến vật cản và vị trí của nó có thể được tính toán từ thời gian phát và nhận tín hiệu.
Nur örtliche Anzeige (zur zentralen Messwerterfassung nicht geeignet)
Chỉ hiển thị tại chỗ (không thích hợp để dùng cho việc thu thập trị số đo trung tâm)
Korrosion der Metalle; Prüfung nichtrostender austenitischer Stähle auf Beständigkeit gegen örtliche Korrosion in stark oxidierenden Säuren
Ăn mòn kim loại; Khảo sát tính bền của thép không gỉ austenit đối với sự ăn mòn cục bộ trong môi trường acid oxy hóa mạnh
Korrosionspotenzial verschiebt sich zu edlerem Wert (bei zu geringer Dosierung kein geschlossener Oberflächenfilm und damit gefährliche örtliche Korrosion (kleine Anode, große Kathode)
Điện áp ăn mòn di chuyển về hướng trị số của kim loại quý hơn (trong trường hợp cho liều lượng quá nhỏ sẽ không tạo được một lớp màng mỏng đủ phủ kín toàn bộ bề mặt và do đó sẽ xảy ra ăn mòn cục bộ, (anot/dương cực nhỏ, catot/âm cực lớn)
Anzeige,örtliche