Việt
cảm thấy chán
einen/eins
bị nện một cú
Đức
überbekommen
ich habe dieses dumme Gerede überbekommen
tôi đã chán những lời ngu ngốc ấy rồi.
überbekommen /(st. V.; hat)/
(ugs ) cảm thấy chán;
ich habe dieses dumme Gerede überbekommen : tôi đã chán những lời ngu ngốc ấy rồi.
einen/eins;
überbekommen /(ugs.)/
bị nện một cú;