überbekommen /(st. V.; hat)/
(ugs ) cảm thấy chán;
tôi đã chán những lời ngu ngốc ấy rồi. : ich habe dieses dumme Gerede überbekommen
Uberhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/
cảm thấy chán;
chán ngấy;
tôi đã chán ngấy thói hay than vãn của cô ta rồi. : ich habe ihre Nörgelei über