TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cảm thấy chán

cảm thấy chán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chán ngấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cảm thấy chán

überbekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Uberhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe dieses dumme Gerede überbekommen

tôi đã chán những lời ngu ngốc ấy rồi.

ich habe ihre Nörgelei über

tôi đã chán ngấy thói hay than vãn của cô ta rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überbekommen /(st. V.; hat)/

(ugs ) cảm thấy chán;

tôi đã chán những lời ngu ngốc ấy rồi. : ich habe dieses dumme Gerede überbekommen

Uberhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/

cảm thấy chán; chán ngấy;

tôi đã chán ngấy thói hay than vãn của cô ta rồi. : ich habe ihre Nörgelei über