Việt
hơn một năm
hơn một tuổi
quá lâu
quá già
quá lứa
Đức
überjährig
überjährig /(Adj.) (veraltet)/
quá lâu; quá già; quá lứa;
überjährig /a/
hơn một năm, hơn một tuổi,