TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überkritisch

trên hạn

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

siêu hạn

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

überkritisch

supercritical

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

überkritisch

überkritisch

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

überkritisch

supercritique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Polymer Anh-Đức

supercritical

überkritisch (Gas/Flüssigkeit)

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

supercritical

[DE] überkritisch

[VI] (vật lý) trên (tới) hạn; siêu (tới) hạn

[FR] supercritique