Việt
trên hạn
siêu hạn
Anh
supercritical
Đức
überkritisch
ueberkritisch
Pháp
supercritique
supercritique /ENG-MECHANICAL/
[DE] ueberkritisch
[EN] supercritical
[FR] supercritique
supercritique [sypeRkRÎtik] adj. HKHÔNG Aile supercritique: Cánh siêu hạng (có thể làm giảm bót súc cản, và do vậy đỡ tốn nhiều xăng).
[DE] überkritisch
[VI] (vật lý) trên (tới) hạn; siêu (tới) hạn