TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überlasten

chịu ứng suất quá lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quá tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị biến dạng quá lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

it D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem überladen ỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

überlasten

overload

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

overstress

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

over-strainb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overload vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

überlasten

überlasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

überbelasten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

überbeanspruchen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um bei stehendem Motor und eingeschalteter Zündung die Zündspule thermisch nicht zu überlasten, wird nach etwa einer Sekunde der Primärstrom abgeschaltet, wenn das Steuergerät keinen Drehzahlimpuls erhält.

Để tránh cho cuộn dây đánh lửa bị quá tải nhiệt khi động cơ đứng yên và cơ cấu đánh lửa đang có điện, dòng điện sơ cấp sẽ được tắt đi sau khoảng 1 giây nếu bộ điều khiển không nhận được xung tín hiệu từ cảm biến tốc độ quay.

Từ điển Polymer Anh-Đức

overload vb

überlasten, überbelasten, überbeanspruchen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überlasten /vt (m/

vt (mit D) 1. xem überladen ỉ; 2 đổ đầy, lắp đầy.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

überlasten

overload

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überlasten /vt/XD/

[EN] overstress

[VI] chịu ứng suất quá lớn

überlasten /vt/TV/

[EN] overload

[VI] quá tải

überlasten /vt/CT_MÁY/

[EN] over-strainb

[VI] bị biến dạng quá lớn

überlasten /vt/VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] overload

[VI] quá tải