TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị biến dạng quá lớn

bị biến dạng quá lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bị biến dạng quá lớn

over-strainb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bị biến dạng quá lớn

überlasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit wird verhindert, dass die Fahrgastzelle im vorderen Bereich zu stark deformiert wird.

Điều này giúp cho khoang hành khách ở phần phía trước không bị biến dạng quá lớn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überlasten /vt/CT_MÁY/

[EN] over-strainb

[VI] bị biến dạng quá lớn