Việt
rõ ràng
dễ hiểu.
Đức
überschaubar
Obwohl die Erzeugung von gv-Pflanzen gut erforscht ist, ist die Liste der weltweit existierenden und auch tatsächlich angebauten gv-Nutzpflanzen überschaubar (Tabelle 1).
Mặc dù việc sản xuất các loại cây trồng chuyển gen được nghiên cứu nhiều, nhưng danh sách cây trồng chuyển gen trên thế giới hiện tại không nhiều (Bảng 1).
überschaubar /a (nghĩa bóng)/
rõ ràng, dễ hiểu.