Việt
vượt quá dự định
cưòng điệu
phóng đại
thổi phồng
nói phóng đại.
sự đặt mua cổ phiếu vượt mức
sự cường điệu
sự phóng đại
sự thểi phồng
Đức
Überzeichnung
überzeichnung /die; -, -en/
sự đặt mua cổ phiếu vượt mức;
sự cường điệu; sự phóng đại; sự thểi phồng;
Überzeichnung /f =, -en/
1. [sự] vượt quá dự định; 2. [sự] cưòng điệu, phóng đại, thổi phồng, nói phóng đại.