TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bücherei

thư viện tự phục vụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho sách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
- bücherei

thư viện .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bücherei

bücherei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
- bücherei

Leihbibliothek

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- bücherei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie reden über seine Stelle in der pharmazeutischen Fabrik, ihre Arbeit in der Bücherei.

Họ trò chuyện về việc làm của ông ở hãng dược phẩm, việc của nàng ở thư viện.

Daß sie ihre Gemälde in der Züricher Galerie ausstellen wird, daß sie in der kleinen Bücherei von Fribourg ihren Mann kennenlernen wird.

Làm sao bà biets được rằng mình sẽ lại trưng bày tranh ở phòng tranh ở Zurich, rằng sẽ quen ông chồng tại một thư viện nhỏ ở Fribourg.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bücherei /f =, -en/

thư viện tự phục vụ.

Bücherei /f =, -en/

thư viện, kho sách.

Leihbibliothek,- bücherei /f =, -en/

thư viện (có trả tiền) (đưa sách đén tận nhà).