Việt
nghỉ phép.
kỳ nghỉ phép
kỳ nghĩ thường niên
kì nghỉ đẻ
Đức
Urlaub
- urlaub
ein kurzer Urlaub
một kỳ nghỉ ngắn
im Urlaub sein
đang nghỉ phép
in Urlaub gehen
đi nghỉ phép
von jmdm./etw.
Urlaub /der; -[e]s, -e/
kỳ nghỉ phép; kỳ nghĩ thường niên;
ein kurzer Urlaub : một kỳ nghỉ ngắn im Urlaub sein : đang nghỉ phép in Urlaub gehen : đi nghỉ phép von jmdm./etw. :
Urlaub /m -(e)s, -e/
sự, kì] nghỉ phép.
- urlaub /m -(e)s, -e/
m -(e)s, kì nghỉ đẻ; - urlaub