Việt
hậu tố
hậu tó
tiếp tô
tiếp vĩ ngữ.
tiếp vĩ ngữ
hậu tô'
Anh
suffix
-suffix
suffix of a layer
Đức
Suffix
-Suffix
Suffix einer Schicht
Pháp
suffixe d'une couche
suffixe
-Suffix,Suffix einer Schicht /IT-TECH/
[DE] (N)-Suffix; Suffix einer Schicht
[EN] (N)-suffix; suffix of a layer
[FR] suffixe d' une couche; suffixe(N)
Suffix /[zu'fiks], das; -es, -e (Sprachw.)/
tiếp vĩ ngữ; hậu tô' (Nachsilbe);
Suffix /n -es, -e (văn phạm)/
hậu tó, tiếp tô, tiếp vĩ ngữ.
Suffix /nt/M_TÍNH/
[EN] suffix
[VI] hậu tố