TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suffix

hậu tố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hậu tó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp vĩ ngữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp vĩ ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hậu tô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

suffix

suffix

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
suffix einer schicht

-suffix

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suffix of a layer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

suffix

Suffix

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
suffix einer schicht

-Suffix

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Suffix einer Schicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

suffix einer schicht

suffixe d'une couche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suffixe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

-Suffix,Suffix einer Schicht /IT-TECH/

[DE] (N)-Suffix; Suffix einer Schicht

[EN] (N)-suffix; suffix of a layer

[FR] suffixe d' une couche; suffixe(N)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Suffix /[zu'fiks], das; -es, -e (Sprachw.)/

tiếp vĩ ngữ; hậu tô' (Nachsilbe);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Suffix /n -es, -e (văn phạm)/

hậu tó, tiếp tô, tiếp vĩ ngữ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Suffix /nt/M_TÍNH/

[EN] suffix

[VI] hậu tố