Abc /[a(:)be(:)'tse:], das; -, - (PI. selten)/
vần Abc;
bảng chữ cái (Alphabet);
das Abc lernen : học vần.
Abc /[a(:)be(:)'tse:], das; -, - (PI. selten)/
sách có nội dung được sắp theo thứ tự ABC;
Abc /[a(:)be(:)'tse:], das; -, - (PI. selten)/
kiến thức căn bản;
kiến thức nền tảng;