TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adsl

Đường dây thuê bao số không đồng bộ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

adsl

ADSL

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

asymmetric digital subscriber loop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

adsl

ADSL

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

asymmetrischer digitaler Teilnehmeranschluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

adsl

réseau de distribution numérique asymétrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réseau de raccordement numérique asymétrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ADSL,asymmetrischer digitaler Teilnehmeranschluss /IT-TECH/

[DE] ADSL; asymmetrischer digitaler Teilnehmeranschluss

[EN] asymmetric digital subscriber loop

[FR] réseau de distribution numérique asymétrique; réseau de raccordement numérique asymétrique

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

ADSL

[EN] ADSL (asymmetric digital subscriber line)

[VI] ADSL, đường dây thuê bao số không đối xứng

ADSL

[EN] ADSL

[VI] ADSL

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

ADSL

[EN] ADSL (Asymmetric Digital Subscriber Line)

[VI] Đường dây thuê bao số (DSL) không đồng bộ (vận tốc tải lên < vận tốc tải xuống)