TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adsl

Đường dây thuê bao số không đồng bộ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

đường dây thuê bao số bất đối xứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường thuê bao số bất đối xứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

adsl

ADSL

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

adsl

ADSL

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ADSL /toán & tin/

đường dây thuê bao số bất đối xứng

ADSL /toán & tin/

đường thuê bao số bất đối xứng

Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt

ADSL

Dịch vụ truy cập Internet tốc độ cao (ADSL) Dịch vụ truy cập Internet tốc độ cao sử dụng đuờng dây thuê bao kỳ thuật số bất đối xứng, tốc độ upload và download khác nhau.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

ADSL

[EN] ADSL (Asymmetric Digital Subscriber Line)

[VI] Đường dây thuê bao số (DSL) không đồng bộ (vận tốc tải lên < vận tốc tải xuống)