Việt
Đơn vị logic và thuật tóan ALU
Arbeitslosenunterstützung tiền trợ cắp thất nghiệp.
chũ tắt của
dạng ngắn gọn của danh từ Aluminium
Anh
ALU
Đức
Alu /['a:lu], das; -s/
(ugs ) dạng ngắn gọn của danh từ Aluminium;
Alu
Alu /n = u - s/
[VI] Đơn vị logic và thuật tóan ALU
[EN] ALU (Arithmetic and Logic Unit)