TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alu

Đơn vị logic và thuật tóan ALU

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Arbeitslosenunterstützung tiền trợ cắp thất nghiệp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chũ tắt của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng ngắn gọn của danh từ Aluminium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

alu

ALU

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

alu

ALU

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alu /['a:lu], das; -s/

(ugs ) dạng ngắn gọn của danh từ Aluminium;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Alu

Arbeitslosenunterstützung tiền trợ cắp thất nghiệp.

Alu /n = u - s/

chũ tắt của

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

ALU

[VI] Đơn vị logic và thuật tóan ALU

[EN] ALU (Arithmetic and Logic Unit)