TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alu

bộ logic và số học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đơn vị logic và thuật tóan ALU

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

đơn vị lôgic và số học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khối số học và lôgic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ logic số học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ số học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

alu

ALU

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

arithmetic and logic unit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

arithmetic logic unit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

arithmetic unit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

alu

ALU

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Rechenwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rechenwerk /nt/M_TÍNH/

[EN] ALU, arithmetic and logic unit, arithmetic logic unit, arithmetic unit

[VI] bộ logic số học, bộ logic và số học, bộ số học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ALU

đơn vị lôgic và số học

ALU

khối số học và lôgic

ALU /xây dựng/

bộ logic và số học

ALU /xây dựng/

đơn vị lôgic và số học

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

ALU

bộ SỐ học, bộ ALU Xem arithmetic unit.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

ALU

[VI] Đơn vị logic và thuật tóan ALU

[EN] ALU (Arithmetic and Logic Unit)