Việt
đơn nguyên số lôgic
đơn vị số học luận lý
khối số học và logic
bộ logic số học
bộ logic và số học
bộ số học
Anh
arithmetic logic unit
Arithmetic & Logic Unit
ALU
arithmetic and logic unit
arithmetic unit
Đức
Rechenwerk
Rechenwerk /nt/M_TÍNH/
[EN] ALU, arithmetic and logic unit, arithmetic logic unit, arithmetic unit
[VI] bộ logic số học, bộ logic và số học, bộ số học
đơn vị số học (và) luận lý