arithmetic and logical unit /điện/
đơn vị số học (và) luận lý
arithmetic logic unit /điện/
đơn vị số học (và) luận lý
arithmetic and logical unit /toán & tin/
đơn vị số học (và) luận lý
arithmetic logic unit /toán & tin/
đơn vị số học (và) luận lý
arithmetic and logical unit, arithmetic logic unit /toán & tin/
đơn vị số học (và) luận lý
arithmetic logic unit
đơn vị số học (và) luận lý
arithmetic and logical unit
đơn vị số học (và) luận lý