Việt
nhôm
Al
Thân vỏ xe nhôm
thành phán Hợp klm
thành phần hợp kim
nhôm.
một nguyên tô' hóa học
Chất phụ gia hàn
Hợp kim nhôm
tổng quan
thanh treo quần áo bằng nhôm
Anh
Aluminium
Aluminum
car body
ALUMINUM ALUMINIUM
Aluminium as alloylng element
Aluminium as alloying element
welding fillers
Aluminium alloys
overview
wardrobe rall
aluminium
Đức
Karosserie
Legierungselement
Schweißzusatzwerkstoffe
Al-Legierungen
Übersicht.
Kleiderschrank rall
Pháp
ALUMINIUM
alu
Kleiderschrank rall,Aluminium
[EN] wardrobe rall, aluminium
[VI] (n) thanh treo quần áo bằng nhôm
Aluminium,Schweißzusatzwerkstoffe
[EN] Aluminium, welding fillers
[VI] Nhôm, Chất phụ gia hàn (phụ liệu hàn)
Aluminium,Al-Legierungen,Übersicht.
[EN] Aluminium, Aluminium alloys, overview
[VI] Nhôm, Hợp kim nhôm, tổng quan
Aluminium /[alu'mimium], das; -s/
(ký hiệu: Al) nhôm; một nguyên tô' hóa học (chemischer Grundstoff);
Aluminium /n -s (ký hiệu hóa học Al)/
[VI] nhôm
[EN] Aluminium
Aluminium,Legierungselement
[VI] Nhôm, thành phán Hợp klm
[EN] Aluminium as alloylng element
[VI] nhôm, thành phần hợp kim
[EN] Aluminium as alloying element
[VI] Nhôm, AI
[EN] aluminium
[VI] nhôm, Al
Aluminium /nt (Al)/HOÁ/
[EN] aluminium (Anh), aluminum (Mỹ)
Aluminium /INDUSTRY-METAL/
[DE] Aluminium
[EN] aluminium; aluminum
[FR] alu; aluminium
Aluminium /INDUSTRY-CHEM/
[FR] aluminium
aluminium (GB), aluminum (US)
[VI] Nhôm
[DE] ALUMINIUM
[EN] ALUMINUM (amerik.) ALUMINIUM (engl.)
[FR] ALUMINIUM
[EN] Aluminum
Karosserie,Aluminium
[EN] car body, aluminium
[VI] Thân vỏ xe nhôm
[VI] Nhôm, Al