ASE /v_tắt/TTN_TẠO/
[EN] (automatische Spracherkennung) ASR (automatic speech recognition)
[VI] sự nhận dạng tiếng nói tự động
ASE /v_tắt/V_TẢI (Selbststabilisierungsgerät)/
[EN] ASE (automatic stabilizing equipment)
[VI] thiết bị ổn định hoá tự động
Ase /v_tắt (Flugnormwirkungsgrad)/DHV_TRỤ/
[EN] ase (air Standard efficiency)
[VI] hiệu suất của chuẩn không khí