ASE /v_tắt/TTN_TẠO/
[EN] (automatische Spracherkennung) ASR (automatic speech recognition)
[VI] sự nhận dạng tiếng nói tự động
ASR /v_tắt/M_TÍNH/
[EN] (automatischer Sender- Empfänger) ASR (automatic send-receive)
[VI] sự thu
ASR /v_tắt/VTHK (Flughafen-überwachungsradar)/
[EN] ASR (airport surveillance radar)
[VI] rađa giám sát sân bay