Việt
kẻ lợi dụng.
loài diều hâu
kên kên ăn thịt xác chết
kẻ bóc lột
kẻ lợi dụng
kẻ tham lam
Đức
Aasgeier
Aasgeier /der/
loài diều hâu; kên kên ăn thịt xác chết;
(ugs abwertend) kẻ bóc lột; kẻ lợi dụng; kẻ tham lam;
Aasgeier /m -s (nghĩa bóng)/