Việt
kẻ bóc lột
người lợi dụng
kẻ tước đoạt
kẻ lợi dụng
kẻ tham lam
Đức
Ausbeuter
Expropriateur
Aasgeier
Ausbeuter /der; -s, -/
(abwertend) kẻ bóc lột; người lợi dụng;
Expropriateur /[,.. t0:r], der; -s, -e/
kẻ tước đoạt; kẻ bóc lột (Enteigner, Ausbeuter);
Aasgeier /der/
(ugs abwertend) kẻ bóc lột; kẻ lợi dụng; kẻ tham lam;